Có 2 kết quả:
不打不成相識 bù dǎ bù chéng xiāng shí ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄕˊ • 不打不成相识 bù dǎ bù chéng xiāng shí ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄕˊ
Từ điển Trung-Anh
don't fight, won't make friends (idiom); an exchange of blows may lead to friendship
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
don't fight, won't make friends (idiom); an exchange of blows may lead to friendship
Bình luận 0